CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ FAW VIỆT NAM (Xe Tải FAW Motor Hà Nội) là đơn vị ủy quyền duy nhất của tập đoàn FAW, chính thức đi vào hoạt động từ tháng 3 năm 2012. Hiện nay, FAW Hà Nội đang là đại lý ủy quyền phân phối các dòng xe tải chất lượng cao với nhiều kiểu dáng, mẫu mã đa dạng, với trọng tải từ Faw tấn như :
Xe Đầu Kéo Faw Jh6 430Hp, Xe Tải Thùng Faw, Xe Đầu Kéo Faw 460Hp, đầu kéo Faw 375Hp, Đầu Kéo Faw 1 Cầu, Xe Tải Ben Faw, Xe Chuyên Dụng Faw, Xe trôn Bê Tông của tập đoàn sản xuất ô tô tải hàng đầu Trung Quốc.
Tuy mới đi vào hoạt động được hơn 9 năm nhưng Showroom Faw Hà Nội đã nhận được rất nhiều sự quan tâm của quý khách về sản phẩm chất lượng cao, giá cả hợp lý, không gian trưng bày đẹp và rộng rãi.
Ngoài ra, chúng tôi còn có xưởng dịch vụ: bảo hành – bảo dưỡng và kho phụ tùng có sẵn đáp ứng nhu cầu sửa chữa, bảo hành và thay thế phụ tùng chính hãng cho khách hàng mỗi khi xe gặp sự cố.
Giới thiệu về dòng sản phẩm Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6
Đầu năm 2020 tập đoàn Faw motor đã tiếp tục sản xuất sản phẩm Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6. Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6 2021 là dòng sản phẩm tối ưu bậc nhất của Faw với công suất mạnh mẽ 460 hp đảm bảo sức chở hàng vượt trội đáp ứng nhu cầu của bất kỳ khách hàng khó tính nào.
Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6
Chi tiết về Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6 quý khách liên hệ để được tư vấn, trải nghiệm xe thực tế. Dành cho những khách hàng đang tìm kiếm dòng xe tải đầu kéo một cầu chuyên sử dụng để chạy logitich, Hôm nay Faw Hà Nội xin giới thiệu mẫu Đầu Kéo Faw 1 Cầu với công năng cực cao cho phép chuyên trở nhiều loại hàng hoá đa dạng.
Thông số kỹ thuật Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6
1. Thông số chung | ||
Loại phương tiện | Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6 | |
Nhãn hiệu | Faw | |
Số trục | 02 | |
Công thức bánh xe | 6×4 | |
2. Thông số kích thước xe | ||
Kích thước xe (DxRxC) mm | 6,938 x 2.495 x 3,835 | |
Chiều dài cơ sở | 3.300+1.350 | |
Khoảng sáng gầm xe | 238 mm | |
Khung xe | 300x80x(8+5) | |
3. Thông số về trọng lượng | ||
Khối lượng bản thân | 9.450 Kg | |
Tổng trọng lượng | 24.000 Kg | |
Tải trọng cho phep kéo theo | 40.000 Kg | |
4. Động cơ | ||
Nhãn hiệu động cơ | CA12tax230M3 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 11.0500 cm3 | |
Ly hợp | 430 | |
5. Hộp số | ||
Số tay | 8 số tiến + 1 số lùi (2 tầng số) | |
6. Thông số lốp | ||
Lốp trước | 12.00R20 | |
Lốp sau | 12.00R20 | |
7. Hệ thống phanh | ||
Phanh trước / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh sau / Dẫn động | Tang trống / khí nén | |
Phanh tay / Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm | |
8. Hệ thống lái | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Xe Đầu Kéo 460 Hp Faw Jh6 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét